
1 100 per cent premium payment: Trả lương 100%
2 A system of shered values/ Meaning: Hệ thống giá trị/ý nghĩa được chia sẻ
3 Ability: Khả năng
4 Adaptive: Thích nghi
5 Adjusting pay rates: Điều chỉnh mức lương
6 Administrator carde/High rank cadre: Cán bộ quản trị cấp cao
7 Aggrieved employee: Nhân viên bị ngược đãi
8 Aiming: Khả năng nhắm đúng vị trí
9 Air conflict: Mâu thuẩn cởi mở/ công khai
10 Allowances: Trợ cấp
11 Annual leave: Nghỉ phép thường niên
12 Application Form: Mẫu đơn xin viêc
13 Apprenticeship training: Đào tạo học nghề
14 Appropriate status symbols: Biểu tượng địa vị phù hợp
15 Arbitrator: Trọng tài
16 Assessment of employee...